--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm cách
+
Strict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm cách"
Những từ có chứa
"nghiêm cách"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
solemn
strict
strictness
gravity
serious
severse
unsmiling
hard-and-fast
prim
stately
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
nghiêm cách
:
Strict
+
fascism
:
chủ nghĩa phát xít